🌟 눈에 익다
🗣️ 눈에 익다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅇㄷ: Initial sound 눈에 익다
-
ㄴㅇㅇㄷ (
날아오다
)
: 공중으로 날아서 오다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung -
ㄴㅇㅇㄷ (
넘어오다
)
: 똑바로 서 있던 것이 이쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, NGHIÊNG: Cái gì đó đang đứng thẳng bị ngã hay nghiêng sang phía bên này. -
ㄴㅇㅇㄷ (
낯이 있다
)
: 전에 본 적이 있어서 얼굴을 알아볼 수 있다.
🌏 QUEN MẶT: Trước đây đã từng gặp nên có thể nhận diện. -
ㄴㅇㅇㄷ (
넋(을) 잃다
)
: 제정신을 잃고 멍한 상태가 되거나 정신을 잃다.
🌏 MẤT HỒN: Trở nên mất tỉnh táo và lơ đãng hay mất hết tinh thần. -
ㄴㅇㅇㄷ (
눈에 익다
)
: 여러 번 보아서 익숙하다.
🌏 QUEN MẮT: Nhìn nhiều lần nên quen thuộc.
• Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)